Saturday, 4 August 2018

Học các Collocations trong tiếng Anh

Các bạn ơi, một trong những điều quan trọng nhất của việc học một ngoại ngữ là học từ vựng bởi vì đó là nền tảng, là chất liệu, là phương tiện để các bạn thông qua đó mà diễn tả cảm xúc của mình, truyền tải thông tin hoặc tiếp nhận thông tin.
Nguồn Internet
Tuy nhiên, việc học từ vựng lại là một quá trình rất lâu dài và đòi hỏi người học tính kiên trì cao. Có nhiều cách khác nhau để học từ vựng, các bạn hãy thử hết mọi cách để tìm xem mình phù hợp với cách nào nhé.

Còn đây là một trong những cách mà mình yêu thích nè, đó là việc học các collocations (các cặp từ đi chung với nhau). Cách này giúp tôi kết hợp các từ lại với nhau, dễ nhớ và dễ áp dụng cho nhiều tình huống. Hơn nữa, khi học tiếng Anh mà học cả cụm thì kỹ năng nói cũng sẽ tốt hơn.

Các bạn tham khảo những cặp từ mà tôi sưu tầm đâu đó trên mạng nhưng quên mất tiêu nguồn do ai tập hợp rồi. Thử học theo cách này có giúp ích gì cho các bạn không nha.

  1. English collocations with the word BIG
Từ Big thường dùng với các sự kiện.
  • a big accomplishment: một thành tựu lớn
  • a big decision: một quyết định lớn
  • a big disappointment: một sự thất vọng lớn
  • a big failure: một thất bại lớn
  • a big improvement: một cải tiến lớn
  • a big mistake: một sai lầm lớn
  • a big surprise: một bất ngờ lớn
  1. English collocations with the word GREAT
Từ Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.
Great + feelings
  • great admiration: ngưỡng mộ
  • great anger: giận dữ
  • great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
  • great excitement: sự phấn khích lớn
  • great fun: niềm vui lớn
  • great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
  • great joy: niềm vui lớn
Great + qualities
  • in great detail: rất chi tiết
  • great power: năng lượng lớn
  • great pride: niềm tự hào lớn
  • great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
  • great skill: kỹ năng tuyệt vời
  • great strength: sức mạnh lớn
  • great understanding: hiểu biết tuyệt vời
  • great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
  • great wealth: của cải lớn
  1. English collocations with the word LARGE
Từ Large thường dùng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.
  • a large amount: một số lượng lớn
  • a large collection: một bộ sưu tập lớn
  • a large number (of): một số lượng lớn (của)
  • a large population: một dân số lớn
  • a large proportion: một tỷ lệ lớn
  • a large quantity: một số lượng lớn
  • a large scale: quy mô lớn                                                                 (sưu tầm)

No comments:

Post a Comment